Characters remaining: 500/500
Translation

nghi thức

Academic
Friendly

Từ "nghi thức" trong tiếng Việt có nghĩamột hình thức hoặc quy trình được thực hiện trong các buổi lễ, sự kiện hoặc giao tiếp, thường theo một cách đã được quy định trước. "Nghi thức" thể hiện sự trang trọng tuân theo một quy tắc nào đó.

Định nghĩa cụ thể:
  • Nghi thức (danh từ) hình thức giao tiếp hoặc tổ chức trong một buổi lễ đã quy ước từ trước. có thể liên quan đến các hoạt động như lễ cưới, lễ tang, lễ khai trương, hay thậm chí các nghi thức trong quân đội hay tổ chức.
dụ sử dụng:
  1. Nghi thức trong lễ cưới: Trong một buổi lễ cưới, nhiều nghi thức như trao nhẫn, thắp nến, hay cúi chào cha mẹ.
  2. Nghi thức trong quân đội: Các nghi thức chào cờ, duyệt binh đều rất quan trọng được thực hiện một cách nghiêm túc.
  3. Nghi thức lễ tang: Trong lễ tang, các nghi thức như đặt di ảnh, thắp hương, cầu nguyện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nghi thức giao tiếp: Khi gặp gỡ người lớn tuổi, nghi thức thể hiện sự kính trọng như cúi chào hoặc xưng hô đúng cách.
  • Nghi thức văn hóa: Mỗi nền văn hóa đều những nghi thức riêng, dụ như nghi thức mời trà trong văn hóa Việt Nam thể hiện sự hiếu khách.
Phân biệt các biến thể:
  • Nghi thức có thể được sử dụng kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nghi thức lễ hội", "nghi thức quân sự", hoặc "nghi thức tôn giáo", mỗi cụm từ này mang ý nghĩa cụ thể trong từng bối cảnh.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Nghi lễ: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ đến các hoạt động cụ thể trong một buổi lễ.
  • Thủ tục: Thường dùng để chỉ các bước hay quy trình trong một hoạt động nào đó, có thể không mang tính chất trang trọng như "nghi thức".
Từ liên quan:
  • Truyền thống: Những tập quán, phong tục lâu đời có thể ảnh hưởng đến các nghi thức hiện tại.
  • Phong tục: Các hành vi hay thói quen của một cộng đồng có thể trở thành nghi thức trong một số hoàn cảnh.
  1. dt. Hình thức để giao tiếp hoặc tổ chức buổi lễ đã quy ước sẵn: nghi thức Đội nghi thức của lời nói.

Comments and discussion on the word "nghi thức"